Chủ Nhật, 6 tháng 7, 2025

TƯỢNG 2 NGƯỜI CÕNG NHAU THỔI KHÈN

 

Tượng hai người cõng nhau thổi khèn – Bảo vật quốc gia thời Đông Sơn

- Niên đại: 

Tượng hai người cõng nhau thổi khèn là một hiện vật đặc biệt quý hiếm của nền văn hóa Đông Sơn, có niên đại khoảng 2.500 – 2.000 năm cách ngày nay, thuộc thời kỳ tiền sử muộn ở Việt Nam. Đây là thời kỳ mà nghệ thuật tạo hình và kỹ thuật luyện kim đồng đạt đến đỉnh cao, đánh dấu bước phát triển vượt bậc trong đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Việt cổ.

- Chất liệu chế tác:

Hiện vật được chế tác từ đồng, một chất liệu chủ đạo trong văn hóa Đông Sơn. Đồng không chỉ là nguyên liệu tạo ra công cụ và vũ khí, mà còn được sử dụng để làm nên những tác phẩm nghệ thuật có giá trị thẩm mỹ và biểu tượng sâu sắc. Với kích thước cao 8,5 cm, rộng 9,5 cm, pho tượng tuy nhỏ nhưng lại mang một bố cục hài hòa và sống động.

-Về hình thức và hoa văn:

đây là một tượng tròn – một trong hai dòng chủ đạo của nghệ thuật tạo tượng Đông Sơn. Tượng thể hiện cảnh một vũ công khom lưng, hai chân như đang nhún nhảy, cõng trên lưng một nhạc công say sưa thổi khèn. Cả hai nhân vật đều mặc y phục đơn giản, đầu chít khăn kiểu đầu rìu, tóc búi cao, tai đeo khuyên lớn, thân hình chắc khỏe. Gương mặt và các bộ phận như mắt, mũi, miệng được chạm khắc chi tiết, tạo nên một hình ảnh sinh động, gần gũi và có chiều sâu biểu cảm.

-Tình trạng bảo quản:

Hiện vật được bảo quản tốt, gần như nguyên vẹn cho đến ngày nay. Sau khi được phát hiện, tượng đã được chuyển về lưu giữ tại Bảo tàng Louis Finot (nay là Bảo tàng Lịch sử Quốc gia) từ năm 1935, và hiện đang được trưng bày tại khu di tích văn hóa Đông Sơn trong bảo tàng. Với kích thước nhỏ, tượng dễ bị bỏ qua nếu người xem không quan sát kỹ, song giá trị của nó thì vô cùng lớn.

-Về nguồn gốc phát hiện:

tượng được tìm thấy trong quá trình khai quật mộ cổ tại Lạch Trường, xã Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa vào năm 1934 bởi nhà khảo cổ học người Thụy Điển Olov Janse. Đây là một trong những phát hiện khảo cổ quan trọng, góp phần định hình cái nhìn về trình độ nghệ thuật và tín ngưỡng thời Đông Sơn.

-Về giá trị văn hóa – tinh thần:

 tượng không chỉ phản ánh sự gắn bó mật thiết giữa âm nhạc, vũ đạo và sinh hoạt cộng đồng trong đời sống cư dân Việt cổ, mà còn cho thấy tinh thần lạc quan, yêu đời, tinh tế trong cảm thụ nghệ thuật của người xưa. Thông qua tác phẩm, ta có thể nghiên cứu được trang phục, trang sức, phong tục tập quán và đời sống tinh thần của người Đông Sơn – điều mà các hiện vật vô tri khác khó có thể phản ánh sâu sắc đến vậy.

-Tính độc đáo và hiếm có:

đây là một trong những tượng tròn tiêu biểu nhất, được đánh giá là sinh động và toàn bích nhất trong số các khối tượng Đông Sơn từng được phát hiện. Hiện vật đã được công nhận là Bảo vật quốc gia theo Quyết định số 1426/QĐ-TTg ngày 01/10/2012 của Thủ tướng Chính phủ – khẳng định rõ vị thế đặc biệt của nó trong kho tàng di sản văn hóa dân tộc.

-Cuối cùng, xét về dấu hiệu kỹ thuật thủ công:

 tượng thể hiện trình độ đúc đồng cực kỳ điêu luyện. Toàn bộ khối tượng được tạo thành từ các mảng đặc và mảng thủng, nhưng được liên kết một cách mạch lạc, bền vững và cân đối. Kỹ thuật mô tả chuyển động và biểu cảm nhân vật rất chính xác, tạo nên một tác phẩm vừa mang giá trị hiện thực, vừa giàu tính nghệ thuật và biểu tượng.



MÔN HẠ SẢNH ẤN

 MÔN HẠ SẢNH ẤN

Niên đại:

Ấn “Môn Hạ Sảnh Ấn” được chế tác vào ngày 23 tháng 5 năm Long Khánh thứ 5 (năm 1377), dưới triều vua Trần Duệ Tông, một giai đoạn lịch sử quan trọng thuộc thời Trần – triều đại phát triển hưng thịnh của chế độ phong kiến Việt Nam.

Chất liệu chế tác:

Chiếc ấn được đúc bằng đồng, là chất liệu quý trong chế tác ấn chương thời trung đại, thể hiện rõ vị thế và tầm quan trọng của vật phẩm trong hệ thống hành chính triều đình.

Hình thức và hoa văn:

Ấn có hình khối vuông, kích thước 7,3cm x 7,3cm, chiều cao 8,5cm, nặng 1,4kg, được thiết kế theo dạng ba cấp bệ đỡ vững chãi. Núm ấn hình chữ nhật dẹt, chỏm cong, mô phỏng dáng dấp bia đá truyền thống.

Mặt ấn đúc nổi bốn chữ Hán theo thể Triện thư: “Môn Hạ Sảnh Ấn”.

Hai bên lưng ấn khắc hai dòng chữ Hán.

Bên phải: “Môn Hạ Sảnh Ấn” (xác định rõ chức năng hành chính).

Bên trái: “Long Khánh ngũ niên, ngũ nguyệt, nhị thập tam nhật tạo” – ghi rõ ngày tháng chế tác.

Tình trạng bảo quản:

Hiện vật được bảo quản và trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia với tình trạng rất tốt. Do giá trị đặc biệt quan trọng, chiếc ấn còn được đúc phiên bản lưu trữ tại Bảo tàng Hà Tĩnh để phục vụ công tác nghiên cứu và bảo tồn.

Nguồn gốc phát hiện:

Chiếc ấn được phát hiện năm 1962 tại xã Hương Giang, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. Việc phát hiện mang tính bất ngờ và có thể liên quan đến biến động lịch sử thời hậu Trần như các cuộc giao tranh với Chiêm Thành trong khoảng 1377–1397, làm dấy lên giả thuyết rằng ấn báu bị thất lạc trong một cuộc Nam chinh.

Giá trị văn hóa – tinh thần:

“Môn Hạ Sảnh Ấn” là biểu tượng trực tiếp của quyền lực hành chính trung ương triều Trần, dùng để đóng lên các văn bản hành chính quan trọng của triều đình. Đây là một chứng tích vật chất sống động cho thấy cấu trúc tổ chức nhà nước phong kiến thời Trần với hệ thống Tam sảnh: Thượng thư – Trung thư – Môn hạ. Ngoài chức năng hành chính, ấn còn thể hiện sự chặt chẽ trong lễ nghi cung đình và tính pháp lý của hoàng triều.

Tính độc đáo và hiếm có:

Đây là chiếc ấn duy nhất của triều Trần được phát hiện cho đến nay, với niên đại, chức năng, và nguồn gốc rõ ràng nhất trong số các ấn đồng cổ Việt Nam hiện còn. Vì vậy, ấn “Môn Hạ Sảnh Ấn” được xếp vào danh mục Bảo vật Quốc gia (đợt 1, theo Quyết định số 1426/QĐ-TTg ngày 1/10/2012).

Dấu hiệu kỹ thuật thủ công:

Chiếc ấn thể hiện trình độ chế tác tinh xảo, kỹ nghệ đúc đồng hoàn chỉnh, từ việc tạo hình chuẩn xác, thể hiện rõ nét chữ Hán theo thể Triện thư đến bố cục hình khối cân đối. Quai ấn thiết kế trang nhã, phù hợp với phong cách nghiêm cẩn và tôn nghiêm của thiết chế hành chính phong kiến. Đây là minh chứng cho trình độ kỹ thuật cao của nghệ nhân thời Trần trong chế tác ấn chương triều đình.

 


ĐÈN ĐỒNG HÌNH NGƯỜI QUỲ

 ĐÈN ĐỒNG HÌNH NGƯỜI QUỲ

Niên đại
Cây đèn đồng hình người quỳ có niên đại khoảng 2000 – 1700 năm trước, tức thuộc thời kỳ hậu Đông Sơn, vào những thế kỷ đầu Công nguyên. Đây là giai đoạn nền văn hóa Đông Sơn đang chuyển tiếp, mở rộng tiếp xúc với văn hóa Hán và văn hóa Ấn Độ, hình thành nên một giai đoạn rực rỡ của sự giao thoa văn hóa khu vực Đông Nam Á.

Chất liệu chế tác
Cây đèn được chế tác hoàn toàn bằng đồng, với kỹ thuật đúc tượng tròn phức tạp và tinh vi. Bề mặt thể hiện độ hoàn thiện cao, đồng đều về màu sắc và độ nhẵn, đặc biệt là ở các chi tiết trang trí nhỏ.

Hình thức và hoa văn
Cây đèn có chiều cao 40 cm, dài 30 cm, rộng 27 cm, nặng 1,9 kg. Toàn bộ đèn được tạo hình một người đàn ông mình trần, đóng khố, trong tư thế quỳ, hai tay nâng đĩa đèn. Khuôn mặt tượng thon dài với đôi mắt mở to, nổi rõ mí, sống mũi thanh, môi dày, miệng mỉm cười, tóc để chỏm và vấn khăn hình xoắn ốc. Đặc điểm nhân chủng cho thấy sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ cổ đại.

Trên cổ tượng có dải hoa văn hình học như đồ trang sức, tay đeo vòng, thắt lưng trang trí mô típ hoa sen. Trên hai vai và lưng có ba cần đỡ đèn hình chữ “S”, mỗi cần được gắn thêm một tượng người nhỏ trong tư thế quỳ, hai tay ôm vào đầu cần, được xem là các vũ công. Ngoài ra, trên đùi và gót chân còn có 4 tượng nhỏ khác trong tư thế nhạc công: hai người thổi sáo, hai người đánh nhạc cụ chưa xác định. Tất cả các chi tiết này đều được thể hiện sinh động, tỷ lệ hợp lý, và có phong cách tạo hình thống nhất.

Đỉnh đầu tượng có một khối nhô lên hình gần tứ diện, trán có mô típ chữ V, hai bên thái dương có các hình tròn nổi. Cánh tay, bụng, vai, cổ và các khớp trên tượng đều có hoa văn hoặc chi tiết trang sức như chuỗi hoa sen, vòng tay, vòng cổ. Các mô típ hoa văn thường thấy là hoa sen, hình học, các đường gân nổi và hoa sáu cánh.

Tình trạng bảo quản
Cây đèn đã từng bị hư hại nhẹ khi khai quật, với hai đĩa đèn và một số bộ phận nhỏ rơi rời. Tuy nhiên, sau khi phục dựng bởi các nhà khảo cổ học thuộc Viện Viễn Đông Bác Cổ Pháp, cây đèn đã được phục hồi về hình dạng ban đầu và hiện nay vẫn ở trong tình trạng nguyên vẹn tương đối tốt, được bảo quản tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam.

Nguồn gốc phát hiện
Hiện vật được phát hiện năm 1935 bởi nhà khảo cổ học Thụy Điển Olov Janse và Viện Viễn Đông Bác cổ trong quá trình khai quật một ngôi mộ gạch cổ tại khu vực Lạch Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. Sau khi phát hiện, cây đèn được đưa về bảo quản tại Bảo tàng Louis Finot (nay là Bảo tàng Lịch sử Quốc gia).

Giá trị văn hóa – tinh thần
Cây đèn không chỉ là hiện vật phục vụ chiếu sáng, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng tôn giáo – nghi lễ sâu sắc. Theo nhiều học giả, hình tượng người quỳ nâng đĩa đèn thể hiện sự phục dịch thần linh hoặc người đã khuất, có thể là hình ảnh người hầu, tù binh hoặc thậm chí là thần linh. Giáo sư O. Janse cho rằng cây đèn tượng trưng cho sự luân hồi của tạo hóa và có thể là hình ảnh của thần Dionysos trong thần thoại Hy Lạp, điều này phản ánh sự ảnh hưởng của văn hóa La Mã, Ấn Độ tới Đông Nam Á. Nhiều học giả khác khẳng định cây đèn này đại diện cho nghi lễ tôn giáo diễn ra ban đêm, mang thông điệp về ánh sáng, thần thánh và sự bất tử.

Tính độc đáo – hiếm có
Cây đèn đồng hình người quỳ là hiện vật độc bản, không có bản sao hay hiện vật tương tự hoàn toàn. Đây là cây đèn đồng lớn nhất và tinh xảo nhất trong số ít những cây đèn cùng loại được biết đến thuộc thời kỳ Hậu Đông Sơn. Cây đèn phản ánh một phong cách nghệ thuật điêu khắc cổ độc đáo, vừa mang tính tôn giáo, vừa có yếu tố biểu trưng, thể hiện rõ ràng sự giao thoa giữa văn hóa bản địa và ngoại lai trong bối cảnh lịch sử khu vực.

 Kỹ thuật thủ công
Hiện vật thể hiện kỹ thuật đúc đồng trình độ cao, đặc biệt là kỹ thuật đúc tượng tròn. Việc thể hiện hàng loạt hình người nhỏ với động tác, cử chỉ, thần thái khác nhau và kích thước đồng đều, được gắn lên một khối chính thống nhất, cho thấy sự điêu luyện trong khâu tạo khuôn và kiểm soát nhiệt độ đúc. Các chi tiết như tóc xoắn, hoa văn trang sức, dáng ngồi quỳ, nét mặt đều được hoàn thiện tỉ mỉ, thể hiện tư duy tạo hình giàu biểu cảm và thẩm mỹ cao của người xưa.

MỘ THUYỀN VIỆT KHÊ

 MỘ THUYỀN VIỆT KHÊ


Niên đại:

Mộ thuyền Việt Khê M2 được xác định có niên đại vào khoảng thế kỷ III – II trước Công nguyên, thuộc thời kỳ văn hóa Đông Sơn – một giai đoạn lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của cư dân bản địa cả về đời sống vật chất lẫn tinh thần.

Chất liệu chế tác:

Quan tài mộ thuyền được chế tác từ thân cây gỗ lớn, được khoét rỗng bên trong, gồm hai phần là thân và nắp. Ngoài ra, trong mộ còn chứa nhiều đồ tùy táng bằng đồng, đồ sơn, cùng một số đồ tre, gỗ và da, phản ánh sự phong phú về chất liệu và trình độ kỹ nghệ của người xưa.

Hình thức và hoa văn:

Mộ có hình dáng như một chiếc thuyền độc mộc, một đầu to và một đầu nhỏ, với tiết diện hình tròn, chiều dài khoảng 4,76m, cao khoảng 0,6m. Mặt trong được khoét rất đều và đẹp, còn mặt ngoài chỉ bóc vỏ cây, không có dấu vết chạm khắc hoa văn, thể hiện sự tập trung vào kỹ thuật chế tác hơn là trang trí hình thức. Tuy nhiên, các hiện vật tùy táng đi kèm, như trống, thạp, bình, chuông... lại mang đậm đặc trưng hoa văn Đông Sơn tinh xảo, bổ sung cho giá trị thẩm mỹ và biểu tượng văn hóa của mộ.

Tình trạng bảo quản:

Mộ Việt Khê M2 là ngôi mộ nguyên vẹn nhất trong số 5 mộ thuyền được phát hiện tại di chỉ này, hiện đang được lưu giữ và trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia (Hà Nội). Tình trạng bảo quản của mộ và các hiện vật tương đối tốt, là cơ sở quý giá để phục dựng lại một phần đời sống văn hóa Đông Sơn.

Nguồn gốc phát hiện:

Mộ được phát hiện vào năm 1961 tại cánh đồng ven sông Hàn, thuộc thôn Ngọc Khê, xã Phù Ninh, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, cùng với 4 mộ thuyền khác. Đây là một trong những phát hiện sớm và quan trọng nhất về táng tục mộ thuyền trong văn hóa Đông Sơn.

Giá trị văn hóa – tinh thần:

Mộ Việt Khê không chỉ là biểu tượng cho táng tục mộ thuyền đặc trưng của cư dân Đông Sơn, mà còn là nguồn tư liệu quan trọng để nghiên cứu về hình thái tổ chức xã hội, mối liên hệ văn hóa trong khu vực, và tín ngưỡng hậu thế. Sự đa dạng và phong phú của đồ tùy táng cho thấy trình độ phát triển cao và quan niệm nhân sinh sâu sắc của người Đông Sơn.

Tính độc đáo và hiếm có:

Đây là ngôi mộ thuyền lớn nhất và nguyên vẹn nhất từng được phát hiện trong văn hóa Đông Sơn, đồng thời là mộ có số lượng đồ tùy táng nhiều nhất (hơn 100 hiện vật). Việc kết hợp giữa hình thức mai táng độc đáo, cấu trúc quan tài tinh xảo và sự phong phú trong hiện vật chôn theo khiến mộ thuyền Việt Khê trở thành một di sản khảo cổ học độc nhất vô nhị.

Dấu hiệu kỹ thuật thủ công:

Việc chế tác quan tài từ thân cây lớn, khoét rỗng đều và mịn bên trong, kết hợp với sự phân bố hợp lý các đồ tùy táng có kích thước, chất liệu và chức năng khác nhau cho thấy trình độ thủ công vượt bậc của người xưa. Các hiện vật đồng, đồ sơn và vũ khí chứng minh sự phát triển đồng đều của các ngành thủ công truyền thống, đồng thời phản ánh kỹ năng tổ chức, phân công và tầm nhìn thẩm mỹ cao của nghệ nhân thời Đông Sơn.



TRỐNG ĐỒNG NGỌC LŨ

TRỐNG ĐỒNG NGỌC LŨ 

1. Niên đại

Trống đồng Ngọc Lũ thuộc văn hóa Đông Sơn, có niên đại vào khoảng 2000 đến 2500 năm trước, tức khoảng thế kỷ V đến thế kỷ I trước Công nguyên. Đây là giai đoạn người Việt cổ đã phát triển nền văn minh lúa nước, hình thành tổ chức xã hội có phân tầng rõ rệt, và sở hữu đời sống văn hóa - tín ngưỡng phong phú.

2. Chất liệu chế tác

Trống được chế tác bằng hợp kim đồng thông qua kỹ thuật đúc liền khối, thuộc dạng khuôn sáp mất (lost-wax casting), thể hiện trình độ kỹ thuật đúc đồng rất cao thời bấy giờ. Bề mặt trống được phủ lớp pa-tin màu xanh ngả xám do quá trình oxy hóa tự nhiên kéo dài trong môi trường chôn lấp.

3. Hình thức và hoa văn

Về kích thước, trống có đường kính mặt là 79,3 cm, cao 63 cm, đường kính chân là 80 cm và nặng khoảng 86 kg. Hình dáng trống gồm ba phần chính: mặt trống hơi loe ra ngoài tang, tang trống nở phình, thân trụ đứng và chân trống loe nhẹ hình nón cụt. Bốn quai trống chia thành hai cặp gắn đối xứng trên tang và thân, có trang trí hoa văn dạng thừng tết.

Hoa văn trang trí trên trống vô cùng phong phú và tinh xảo, bao gồm hai nhóm chính: hoa văn hình học và hoa văn tả thực (hình người, động vật, đồ vật). Mặt trống là ngôi sao nổi 14 cánh nằm ở trung tâm, xen kẽ các cánh sao là họa tiết lông đuôi chim công. Bao quanh là 16 vành hoa văn đồng tâm, mỗi vành có đặc điểm riêng: các vành 1, 5, 11, 16 là hàng chấm nhỏ; các vành 2, 4, 7, 9, 13, 14 là vòng tròn chấm giữa có tiếp tuyến; vành 3 là hoa văn chữ ∫ gãy khúc nối tiếp; các vành 6, 8 và 10 là những vành chủ đạo thể hiện cảnh sinh hoạt, lễ hội; các vành 12 và 15 là hoa văn răng cưa.

Trong đó, vành 6 nổi bật với năm nhóm cảnh sinh hoạt đặc sắc: cảnh người nhảy múa đội mũ lông chim, cầm giáo, rìu hoặc nhạc cụ; cảnh người hành lễ trong nhà cầu mùa; cảnh đôi nam nữ giã gạo; cảnh nhà sàn mái cong có chim đậu trên nóc và người hát giao duyên; cảnh nhóm người ngồi đánh trống đồng. Vành 8 mô tả 20 con hươu đực - cái xen kẽ và 14 con chim lạc bay theo hướng ngược chiều kim đồng hồ. Vành 10 thể hiện 36 con chim chia đều thành hai nhóm: 18 con bay và 18 con đậu, được thể hiện rất sống động với đặc điểm chi tiết như mỏ dài, mỏ ngắn, đuôi, chân, tư thế bay hoặc đậu.

Tang trống có 10 vành hoa văn hình học, trong đó các vành 1, 6, 8, 10 là vòng tròn chấm nhỏ; vành 2 và 5 là văn răng cưa; vành 3 và 4 là vòng tròn chấm giữa nối với nhau bằng tiếp tuyến song song. Đặc biệt, vành 7 mô tả hình ảnh người hóa trang lông chim đua thuyền và các chiến thuyền đang di chuyển. Có sáu thuyền chiến được mô tả, mỗi thuyền có số lượng người khác nhau, bao gồm người chỉ huy đánh trống, chiến binh cầm giáo, rìu, cung nỏ, tù binh bị kéo lê hoặc hành hình, chó săn, bình đồng và trống đồng đặt úp dưới sàn.

Thân trống có 10 vành hoa văn, chia thành tám ô dọc. Mỗi ô có hai chiến binh đầu đội mũ lông chim, tay cầm mộc và rìu trong tư thế múa chiến đấu. Ngoài ra còn có hoa văn chữ V lồng nhau, hoa văn chấm, hoa văn vòng tròn đồng tâm tiếp tuyến. Các hoa văn này thể hiện rõ tư duy hình học và thẩm mỹ cao.

Chân trống không có hoa văn, được làm trơn nhẵn. Hình dạng nón cụt mở rộng đóng vai trò là nơi thoát âm thanh. Rìa mặt trống có các vết lõm nhỏ là dấu tích còn lại của con kê trong quá trình đúc, phản ánh kỹ thuật đúc tinh vi của người xưa.

4. Tình trạng bảo quản

Trống đồng Ngọc Lũ hiện còn trong tình trạng tương đối nguyên vẹn. Không có dấu hiệu nứt vỡ hay mất mát bộ phận. Lớp pa-tin màu xanh xám bao phủ đều bề mặt cho thấy sự ổn định về môi trường và điều kiện chôn lấp tự nhiên. Một số vết lõm nhỏ trên rìa mặt trống là dấu vết kỹ thuật của quá trình đúc, không phải là tổn hại vật lý.

5. Nguồn gốc phát hiện

Trống được phát hiện vào năm 1893 trong quá trình đắp đê Trần Thủy tại xã Như Trác, huyện Nam Xang, phủ Lý Nhân, tỉnh Hà Nam (nay là huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam). Sau khi phát hiện, trống được đưa về thờ tại đình làng Ngọc Lũ, huyện Bình Lục. Đến tháng 4 năm 1903, trống được Viện Viễn Đông Bác cổ sưu tầm và chuyển về lưu giữ tại Bảo tàng Louis Finot, nay là Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam, tại Hà Nội.

6. Giá trị văn hóa – tinh thần

Trống đồng Ngọc Lũ là một nhạc khí quan trọng trong đời sống tâm linh và sinh hoạt cộng đồng của cư dân Đông Sơn. Trống được dùng trong các nghi lễ lớn như lễ hội cầu mùa, lễ tang, tế lễ thần linh và là biểu tượng quyền lực của thủ lĩnh. Những hình ảnh khắc họa trên trống phản ánh chân thực đời sống xã hội, phong tục tập quán, tín ngưỡng và sinh hoạt cộng đồng, góp phần quan trọng trong việc nghiên cứu văn hóa Việt cổ.

7. Tính độc đáo – hiếm có

Trống đồng Ngọc Lũ được giới nghiên cứu đánh giá là chiếc trống đẹp nhất, tinh xảo nhất, nguyên vẹn nhất trong số hàng ngàn trống đồng Đông Sơn từng được phát hiện. Không có chiếc trống nào hoàn toàn giống với Ngọc Lũ về bố cục, kích thước, độ cân đối và mức độ chi tiết hoa văn. Trống được xếp loại HI (loại I) theo phân loại của học giả người Áo F. Hesger, và thuộc kiểu A1 theo phân loại của các học giả Việt Nam – là kiểu hình tiêu biểu nhất cho trống Đông Sơn.

8. Kỹ thuật thủ công

Trống đồng Ngọc Lũ thể hiện trình độ kỹ thuật luyện kim và tạo khuôn đúc đồng đỉnh cao của cư dân Đông Sơn. Việc đúc trống liền khối với khối lượng lớn và hoa văn dày đặc, chi tiết cho thấy kỹ năng chế tác thủ công rất tinh vi. Các họa tiết tả thực sống động, bố cục hoa văn hợp lý, đường nét sắc sảo phản ánh khả năng tư duy hình học, mỹ thuật và hiểu biết thiên văn học của người xưa. Trống không chỉ là nhạc khí mà còn là tác phẩm nghệ thuật hoàn chỉnh, mang giá trị biểu tượng và văn hóa sâu sắc của dân tộc Việt Nam.

 

THẠP ĐỒNG ĐÀO THỊNH

 


THẠP ĐỒNG ĐÀO THỊNH - HIỆN VẬT DỰ TRỮ LƯƠNG THỰC






 Niên đại: 

Thạp Đào Thịnh thuộc văn hóa Đông Sơn, có niên đại khoảng 2.000 – 2.500 năm cách ngày nay. Đây là giai đoạn đỉnh cao của nền văn hóa bản địa rực rỡ, gắn liền với sự phát triển rực rỡ của cư dân nông nghiệp trồng lúa nước. 

Chất liệu chế tác:  

Cổ vật được chế tác hoàn toàn bằng đồng, thể hiện trình độ luyện kim tinh xảo và kỹ thuật đúc khuôn vượt trội của người Việt cổ.

Hình thức và hoa văn:

Thạp có dáng hình trụ, thuôn dần xuống đáy, nắp đậy hình nón cụt. Trên nắp đúc nổi hình mặt trời 12 tia – biểu tượng mặt trời thiêng liêng – bao quanh bởi 11 vòng hoa văn hình học tiêu biểu của văn hóa Đông Sơn. Đặc biệt, điểm nhấn nghệ thuật là 4 khối tượng đôi nam nữ trong tư thế giao hoan, thể hiện đậm nét tín ngưỡng phồn thực. Thân thạp được trang trí bằng 25 băng hoa văn như răng cưa, vòng tròn tiếp tuyến, chim Lạc, cùng với hình ảnh 6 chiếc thuyền lớn mang các chiến binh cầm vũ khí và nhảy múa – minh chứng cho sự phát triển về quân sự và kỹ thuật đóng thuyền của người Việt xưa.  

Tình trạng bảo quản: 

Hiện thạp được lưu giữ và trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, trong tình trạng bảo tồn tốt. Tuy nhiên, một số khối tượng trên nắp đã bị gãy mất một phần, song phần lớn tổng thể hoa văn, hình dáng và kết cấu của thạp vẫn được bảo tồn nguyên vẹn

Nguồn gốc phát hiện:

Thạp được phát hiện vào tháng 9 năm 1961 tại thôn Đào Thịnh, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái, trong một lần sạt lở bờ sông Hồng. Việc phát hiện hoàn toàn ngẫu nhiên và nhanh chóng được người dân báo cáo với chính quyền, từ đó được chuyển về Bảo tàng để lưu giữ. 

Giá trị văn hóa – tinh thần:

Thạp Đào Thịnh là bảo vật quốc gia, không chỉ vì vẻ đẹp nghệ thuật mà còn bởi giá trị biểu tượng cho tín ngưỡng phồn thực, quan niệm về sự sống – cái chết, và khát vọng sinh sôi nảy nở của cư dân cổ. Đồng thời, hình ảnh các chiến binh và thuyền chiến còn gợi nhắc đến tinh thần dựng nước và giữ nước từ thuở hồng hoang của dân tộc. 

Tính độc đáo và hiếm có:

Đây là chiếc thạp lớn nhất Việt Nam và có thể là lớn nhất thế giới, đồng thời là thạp duy nhất được biết đến có tượng đôi nam nữ giao hoan trên nắp – một biểu tượng sinh động và đầy tính nhân văn của người Đông Sơn. Sự kết hợp giữa nghệ thuật, nghi lễ, và ứng dụng trong một vật dụng đã khiến cổ vật này trở thành tác phẩm độc bản vô song trong kho tàng văn hóa Đông Sơn  

Dấu hiệu kỹ thuật thủ công: 

Thạp thể hiện trình độ đúc đồng đỉnh cao, sánh ngang với kỹ thuật chế tác trống đồng. Hoa văn tinh xảo, bố cục cân đối, khối tượng nổi sống động với đường nét tự nhiên và giàu biểu cảm cho thấy tay nghề thủ công điêu luyện, cũng như khả năng biểu đạt tư tưởng và tín ngưỡng qua hình tượng của người nghệ nhân Đông 




Thứ Sáu, 4 tháng 7, 2025

THỐNG GỐM HÓA NÂU TRIỀU TRẦN

Thống gốm hoa nâu triều Trần 

- Niên đại

Thống gốm hoa nâu thuộc thời Trần (1225–1400), tức là được chế tác trong khoảng thế kỷ XIII–XIV. Đây là giai đoạn phồn vinh của triều đại Trần – một trong những vương triều thịnh trị và anh hùng nhất trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

- Chất liệu chế tác

Hiện vật được chế tác bằng gốm hoa nâu, loại gốm đặc trưng riêng biệt chỉ xuất hiện ở miền Bắc Việt Nam, ra đời khoảng thế kỷ XI–XII và biến mất sau thế kỷ XV. Gốm có xương dày, thô, xốp, nung ở nhiệt độ 1.000–1.300°C, men làm từ bột đá pha oxit sắt, đá son, tạo nên các cấp độ màu nâu phong phú như nâu hạt dẻ, nâu cà phê, da lươn.

- Hình thức và hoa văn

Chiếc thống có dáng tròn, miệng rộng, vai ngang, thân thuôn dần, chân đế choãi, đáy lõm, tạo cảm giác chắc khỏe và vững chãi. Toàn bộ thân chia thành tám múi nổi đều, gợi hình ảnh một bông sen tám cánh đang nở – biểu tượng của Phật giáo.
Trang trí theo lối khắc vẽ, mỗi múi là một bình hoa sen gồm ba bông nở to, bốn lá sen cách điệu, khắc viền sóng nước, viền nâu, điểm thêm dải cúc xơ đầu quanh thân. Bố cục tổng thể hài hòa, trang nhã, mang đậm yếu tố thẩm mỹ cung đình.

- Tình trạng bảo quản

Theo tài liệu của Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, hiện vật được bảo quản nguyên vẹn, men phủ đều, không nứt vỡ, không biến dạng khi nung – cho thấy chất lượng chế tác cao và khả năng bảo quản tốt qua thời gian.

- Nguồn gốc phát hiện

Chiếc thống được người dân tình cờ phát hiện giữa năm 1972 khi đào giếng sâu khoảng 1 mét tại khu di tích đền Trần, thôn Tức Mặc, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định – vùng đất gắn liền với quê hương vương triều Trần và là kinh đô thứ hai (Thiên Trường) của triều đại này.

- Giá trị văn hóa – tinh thần

Thống gốm hoa nâu không chỉ là một vật dụng cung đình mà còn thể hiện rõ giá trị Phật giáo – tôn giáo phát triển mạnh mẽ dưới triều Trần. Hình tượng hoa sen được lặp lại nhiều lần mang ý nghĩa thanh tịnh, trí tuệ, giác ngộ, gắn với Thiền phái Trúc Lâm do Trần Nhân Tông sáng lập. Hiện vật thể hiện sự giao thoa giữa quyền lực chính trị và tinh thần tôn giáo, là minh chứng cho tư tưởng sâu sắc, hướng nội của triều đại này.

- Tính độc đáo/hiếm có

Đây là một di vật độc bảnkích thước lớn (cao 57 cm, đường kính thân 50 cm), được nhận định là kiệt tác trong phức hợp gốm hoa nâu Việt Nam. Theo TS. Phạm Quốc Quân, thống có giá trị nghệ thuật đặc sắc và không thể nhầm lẫn với bất kỳ loại gốm nào khác trên thế giới, xứng đáng được xếp vào danh mục đề nghị công nhận Bảo vật quốc gia.

- Dấu hiệu kỹ thuật thủ công

Chiếc thống thể hiện kỹ thuật tạo hình và trang trí tinh xảo: khắc vẽ hoa văn bằng đường nền, tô màu nâu từ đất đỏ, sau đó phủ men vàng ngà – quy trình phức tạp chỉ có ở gốm hoa nâu thời Trần. Xương gốm chắc khỏe, độ nung hoàn hảo, không nứt men hay biến dạng. Tạo dáng sen tám cánh đều, bố cục đối xứng, chứng minh khả năng làm chủ nguyên liệu, tạo hình và kiểm soát lò nung của nghệ nhân cung đình.


TƯỢNG 2 NGƯỜI CÕNG NHAU THỔI KHÈN

  Tượng hai người cõng nhau thổi khèn – Bảo vật quốc gia thời Đông Sơn - Niên đại:  Tượng hai người cõng nhau thổi khèn là một hiện vật đặ...