MỘ THUYỀN VIỆT KHÊ
Niên đại:
Mộ thuyền Việt Khê M2 được xác định có niên đại vào khoảng
thế kỷ III – II trước Công nguyên, thuộc thời kỳ văn hóa Đông Sơn – một giai đoạn
lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của
cư dân bản địa cả về đời sống vật chất lẫn tinh thần.
Chất liệu chế tác:
Quan tài mộ thuyền được chế tác từ thân cây gỗ lớn, được
khoét rỗng bên trong, gồm hai phần là thân và nắp. Ngoài ra, trong mộ còn chứa
nhiều đồ tùy táng bằng đồng, đồ sơn, cùng một số đồ tre, gỗ và da, phản ánh sự
phong phú về chất liệu và trình độ kỹ nghệ của người xưa.
Hình thức và hoa văn:
Mộ có hình dáng như một chiếc thuyền độc mộc, một đầu to và
một đầu nhỏ, với tiết diện hình tròn, chiều dài khoảng 4,76m, cao khoảng 0,6m.
Mặt trong được khoét rất đều và đẹp, còn mặt ngoài chỉ bóc vỏ cây, không có dấu
vết chạm khắc hoa văn, thể hiện sự tập trung vào kỹ thuật chế tác hơn là trang
trí hình thức. Tuy nhiên, các hiện vật tùy táng đi kèm, như trống, thạp, bình,
chuông... lại mang đậm đặc trưng hoa văn Đông Sơn tinh xảo, bổ sung cho giá trị
thẩm mỹ và biểu tượng văn hóa của mộ.
Tình trạng bảo quản:
Mộ Việt Khê M2 là ngôi mộ nguyên vẹn nhất trong số 5 mộ thuyền
được phát hiện tại di chỉ này, hiện đang được lưu giữ và trưng bày tại Bảo tàng
Lịch sử Quốc gia (Hà Nội). Tình trạng bảo quản của mộ và các hiện vật tương đối
tốt, là cơ sở quý giá để phục dựng lại một phần đời sống văn hóa Đông Sơn.
Nguồn gốc phát hiện:
Mộ được phát hiện vào năm 1961 tại cánh đồng ven sông Hàn,
thuộc thôn Ngọc Khê, xã Phù Ninh, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, cùng
với 4 mộ thuyền khác. Đây là một trong những phát hiện sớm và quan trọng nhất về
táng tục mộ thuyền trong văn hóa Đông Sơn.
Giá trị văn hóa –
tinh thần:
Mộ Việt Khê không chỉ là biểu tượng cho táng tục mộ thuyền đặc
trưng của cư dân Đông Sơn, mà còn là nguồn tư liệu quan trọng để nghiên cứu về
hình thái tổ chức xã hội, mối liên hệ văn hóa trong khu vực, và tín ngưỡng hậu
thế. Sự đa dạng và phong phú của đồ tùy táng cho thấy trình độ phát triển cao
và quan niệm nhân sinh sâu sắc của người Đông Sơn.
Tính độc đáo và hiếm
có:
Đây là ngôi mộ thuyền lớn nhất và nguyên vẹn nhất từng được
phát hiện trong văn hóa Đông Sơn, đồng thời là mộ có số lượng đồ tùy táng nhiều
nhất (hơn 100 hiện vật). Việc kết hợp giữa hình thức mai táng độc đáo, cấu trúc
quan tài tinh xảo và sự phong phú trong hiện vật chôn theo khiến mộ thuyền Việt
Khê trở thành một di sản khảo cổ học độc nhất vô nhị.
Dấu hiệu kỹ thuật thủ
công:
Việc chế tác quan tài từ thân cây lớn, khoét rỗng đều và mịn
bên trong, kết hợp với sự phân bố hợp lý các đồ tùy táng có kích thước, chất liệu
và chức năng khác nhau cho thấy trình độ thủ công vượt bậc của người xưa. Các
hiện vật đồng, đồ sơn và vũ khí chứng minh sự phát triển đồng đều của các ngành
thủ công truyền thống, đồng thời phản ánh kỹ năng tổ chức, phân công và tầm
nhìn thẩm mỹ cao của nghệ nhân thời Đông Sơn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét